Có 2 kết quả:

退格鍵 tuì gé jiàn ㄊㄨㄟˋ ㄍㄜˊ ㄐㄧㄢˋ退格键 tuì gé jiàn ㄊㄨㄟˋ ㄍㄜˊ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

backspace (keyboard)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

backspace (keyboard)

Bình luận 0