Có 2 kết quả:
退格鍵 tuì gé jiàn ㄊㄨㄟˋ ㄍㄜˊ ㄐㄧㄢˋ • 退格键 tuì gé jiàn ㄊㄨㄟˋ ㄍㄜˊ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
backspace (keyboard)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
backspace (keyboard)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0